Giá bán: 26.000.000VNĐ
- Trang chủ
- Xe máy
- Sản phẩm
- Khuyến mãi – Tin tức
- Liên hệ
- So sánh xe
- Mega Menu
Wave RSX Fi 110 mang diện mạo hoàn toàn mới, với thiết kế thể thao đặc trưng vốn có, nay mạnh mẽ và khỏe khoắn hơn, phù hợp phong cách của các bạn trẻ.
Màu mới ấn tượngSắc đen nhám được áp dụng lần đầu tiên trên phiên bản Đặc biệt (vành nan hoa, phanh đĩa) đem đến hình ảnh ấn tượng, nam tính. |
Tem xe mới ấn tượngPhong cách thiết kế đột phá với các đường nổi phá cách độc đáo và thanh thoát trên thân xe. Thêm vào đó, logo 3D “RSX” (trên phiên bản phanh đĩa vành đúc) kết hợp cùng tem chữ “sport” ấn tượng ở cả 3 phiên bản càng làm nổi bật lên một phong cách riêng chỉ có của Wave RSX. |
Thiết kế phía trước mạnh mẽMặt nạ trước được thiết kế tinh tế và mạnh mẽ, thể hiện vẻ đẹp hiện đại và đặc biệt cuốn hút của chiếc xe. |
Mặt đồng hồ thể thaoThiết kế mặt đồng hồ có logo RSX nổi bật phía trên tạo dấu ấn ngay từ ánh nhìn đầu tiên, mang dáng vẻ thể thao hiện đại, được bố trí khoa học, dễ dàng quan sát các thông số vận hành. |
Thiết kế phía sau tinh tếThiết kế phía sau mang dáng vẻ vô cùng khỏe khoắn với cụm đèn hậu vuốt cao kiêu hãnh tăng thêm dấu ấn cá tính. |
Động cơ Honda 110ccWave RSX FI 110 có khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ trên mọi cung đường, thân thiện với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu tối đa |
Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FIHệ thống phun xăng điện tử PGM-FI được trang bị trên tất cả phiên bản, cung cấp lượng nhiên liệu phù hợp với điều kiện vận hành & giúp tiết kiệm nhiên liệu. |
Ổ khóa hiện đại 4 trong 1Wave RSX FI 110 được trang bị ổ khóa tích hợp bao gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên rất dễ sử dụng, an tâm hơn và chống rỉ sét. |
Hộc đựng đồ U-boxHộc đựng đồ tiện lợi có khả năng chứa được 01 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng những vật dụng cá nhân khác. |
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi xe vận hànhĐảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn chiếu sáng phía trước khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên. |
Khối lượng bản thân | 98kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm |
Độ cao yên | 760mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.227mm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 1,0 lít khi rã máy |
Hộp số | Cơ khí, 4 số tròn |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Dung tích bình xăng | 4 lít |
Mức tiêu hao nhiêu liệu | 1,7 lít/100km |
Moment cực đại | 8,70 Nm/6.000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 6,46 kW / 7.500 vòng/phút |