Giá bán: 35.300.000VNĐ
- Trang chủ
- Xe máy
- Sản phẩm
- Khuyến mãi – Tin tức
- Liên hệ
- So sánh xe
- Mega Menu
Giá bán: 35.300.000VNĐ
Giá bán: 33.300.000VNĐ
Giá bán: 31.800.000VNĐ
Thuộc phân khúc xe tay ga giá thấp, Vision luôn là mẫu xe được ưa chuộng trong giới trẻ và có số lượng bán ra lớn nhất tại thị trường Việt Nam suốt nhiều năm qua nhờ kiểu dáng trẻ trung, thanh lịch và nhỏ gọn. Sau 6 năm kể từ lần thay đổi lớn gần nhất vào năm 2014, chiếc xe Vision 2020 đã được nâng cấp toàn diện cả về kiểu dáng thời trang cùng những tiện ích và công nghệ hiện đại, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm vượt xa kỳ vọng cho những người trẻ năng động và luôn dẫn đầu xu hướng.
Kiểu dáng thời trang và đa dạng màu sắc lựa chọnThân xe nhỏ gọn kế thừa nét thiết kế của dòng xe SH, với những đường nét rõ ràng, liền mạch kết hợp hài hòa với phong cách trẻ trung, thời trang, nay nổi bật và cuốn hút hơn với màu mới lạ trên phiên bản đặc biệt và phiên bản thể thao. |
Thiết kế phía trước hiện đại và năng độngThiết kế phía trước kế thừa sự năng động vốn có của Vision cùng hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt được tạo nên bởi sự kết hợp giữa đường nét thiết kế ba chiều và hệ thống đèn trước. Tất cả tổng hòa nên một thiết kế trẻ trung, hiện đại, năng động, không kém phần sang trọng.Riêng phiên bản thể thao được thiết kế cụm đèn trước sau với thấu kính màu xám khói, giúp tôn vinh vẻ ngoài độc đáo và thể thao mạnh mẽ. |
Logo 3D năng động và ấn tượngLogo 3D nổi trên thân xe với đường nét liền mạch, rõ ràng mang đến hình ảnh trẻ trung và năng động. |
Thiết kế sau ấn tượngCụm đèn sau và đèn xi nhan được thiết kế tinh xảo, bố trí liền khối mang lại phong cách trẻ trung, thanh lịch, nhỏ gọn tiện lợi. |
Mặt đồng hồ hiện đạiThiết kế mặt đồng hồ trẻ trung, thanh lịch nhưng không kém phần hiện đại với màn hình LCD hiển thị số quãng đường và mức nhiên liệu. |
Bánh xe trước 14 inch & 16 inch thiết kế riêng biệtBánh xe trước có kích thước lớn 16 inch (ở phiên bản thể thao) và 14 inch (ở các phiên bản còn lại), kết hợp với thiết kế liền mạch ở thân xe, đem đến tư thế lái xe cao, thẳng đứng cùng tầm nhìn thoáng rộng. |
Động cơ eSP thông minh thế hệ mớieSP – Động cơ thông minh với thiết kế nhỏ gọn, 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí và tích hợp những công nghệ tiên tiến: hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI),động cơ tích hợp bộ đề ACG, hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop), giảm thiểu ma sát và khả năng đốt cháy hoàn hảo. |
Khung dập hàn laser thế hệ mới eSAFKhung dập thế hệ mới do Honda phát triển có trọng lượng nhẹ hơn, độ bền cao, mang lại trải nghiệm lái thoải mái. |
Hệ thống ngắt động cơ tạm thờiCó khả năng tự động ngắt động cơ khi dừng xe trên 3 giây và khởi động lại động cơ chỉ bằng thao tác vặn tay ga, giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. |
Hộc đựng đồ phía trước với cổng sạc tiện lợiHộc đựng đồ phía trước có nắp đậy, kích thước rộng rãi và có khả năng chứa nhiều vật dụng cá nhân. Việc nâng cấp từ cổng sạc ACC sang cổng sạc USB và chuyển vị trí cổng sạc tiện lợi từ hộc đựng đồ dưới yên lên hộc đựng đồ phía trước mang đến sự thoải mái hơn cho người sử dụng, đặc biệt là các bạn trẻ thích di chuyển. |
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãiHộc đựng đồ với dung tích lớn giúp nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng. |
Hệ thống khóa thông minh Smart KeyHệ thống khóa thông minh Smart Key giúp xác định vị trí xe và mở khóa thông minh từ xa tiện lợi, đem lại tiện ích cao cấp cho khách hàng. Kết cấu khóa chắc chắn giúp an tâm khi sử dụng. |
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sángChế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố. |
Khối lượng bản thân | Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg. Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.871mm x 686mm x 1.101mm |
Độ cao yên | 761mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.255mm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90-14M/C 40P. Sau: 90/90-14M/C 46P |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 109,5cm3 |
Hệ thống khởi động | Điện |
Đường kính x Hành trình pít tông | 47,0mm x 63,1mm |
Dung tích nhớt máy | 0,65 lít khi thay dầu 0,8 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Đai |
Dung tích bình xăng | 4,9 lít |
Mức tiêu hao nhiêu liệu | 1,88 (Lít/100km) |
Moment cực đại | 9,29Nm/6.000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 6,59kW/7.500 vòng/phút |