Giá bán: 70.500.000VNĐ
- Trang chủ
- Xe máy
- Sản phẩm
- Khuyến mãi – Tin tức
- Liên hệ
- So sánh xe
- Mega Menu
GZ150-A KHẲNG ĐỊNH BẢN LĨNH
Khó cưỡng với dáng vẽ cực kỳ mạnh mẽ, đậm chất nam tính. Tiết kiệm với hệ thống phun xăng điện tử tiên tiến bậc nhất. Trầm trồ với uy lực vượt bậc của động cơ 150cc thuộc dòng xe Touring đích thực, GZ150-A với thiết kế mạnh mẽ và sức mạnh động cơ vượt trội đã sẵn sàng giúp bạn làm chủ mọi cung đường.
Với GZ150-A, ước mơ khám phá, trải nghiệm và chinh phục những vùng đất lạ của bạn trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Đèn pha trước sáng,rõ, thời trangĐèn pha trước mạ kim loại, mô phỏng hình đầu đạn thời trang. Sáng, rõ, an toàn |
Bình xăng hình giọt nướcBình xăng hình giọt nước gợi nét cổ điển, sinh động, có nét thẩm mỹ cao. |
Đèn hậuĐặc trưng của dòng xe tuần hành, sáng đẹp và thời trang, cảnh báo hiệu quả. |
Tay lái cao và yên thấpVới tay lái cao và chiều cao yên xe thấp giúp người lái luôn thoải mái khi di chuyển xa. |
Phanh đĩa 2 xy-lanh cao cấpKết hợp với đĩa phanh 275mm, có thể phanh gấp ở tốc độ cao, tin cậy, an toàn. |
Động cơ mạnh mẽHệ thống phun xăng điện tử thông minh DCP-Fi tiết kiệm nhiên liệu, giúp động cơ vận hành mạnh mẽ. Khởi động máy nhanh chóng và dễ dàng với 1 lần chạm nhẹ là máy được khởi động. |
Thùng chứa đồ sang trọngKết hợp đồng bộ với thân xe, tôn vinh vẻ đẹp nam tính và mạnh mẽ cho GZ150-A |
Đồng hồ GZ150-AGZ150-A trang bị cụm đồng hồ dạng ống gồm đồng hồ báo xăng được tách riêng và đồng hồ công-tơ-mét, phía dưới tay lái là đồng hồ hiển thị số bằng điện tử thuận lợi cho người dùng. |
Khối lượng bản thân | 159kg |
Dài x Rộng x Cao | 2250mmx900mmx1160mm |
Độ cao yên | 710mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.405mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150mm |
Hệ thống phanh | Trước : Đĩa, Sau : Cơ |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước : 90/90-18, Sau: 120/80-16 |
Phuộc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Gắp, lò xo cuộn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 150 cm3 |
Loại truyền động | Côn tay, 5 cấp số |
Đường kính x Hành trình pít tông | 57.0 mm x 58.6 mm |
Tỷ số nén | 9.1 :1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử DCP-Fi |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống đánh lửa | Điện tử ECU |
Loại truyền động | Bánh răng, côn tay 5 số |
Dung tích bình xăng | 12 lít |
Mức tiêu hao nhiêu liệu | 2,66 lít/100km |
Moment cực đại | 11.2 Nm / 6,000 vòng / phút |
Công suất tối đa | 8.6 kW / 8,000 vòng / phút |