Giá bán: 37.000.000VNĐ
- Trang chủ
- Xe máy
- Sản phẩm
- Khuyến mãi – Tin tức
- Liên hệ
- So sánh xe
- Mega Menu
GSX-S150 – SỰ LỰA CHỌN TUYỆT VỜI
GSX-S150 là một mẫu xe thể thao đường phố hoàn toàn mới lạ và hấp dẫn. Có khả năng tăng tốc mạnh mẽ và dẫn đầu trong phân khúc 150cc, nhờ kết hợp hài hòa giữa sức mạnh động cơ và trọng lượng thân xe, cùng với mức tiết kiệm tiêu hao nhiên liệu vượt bậc và khả năng điều khiển linh hoạt. Trên tất cả, đó là dòng xe Suzuki GSX-S, một chiếc xe mô tô tuyệt vời mà bất cứ ai cũng có thể tự hào khi sở hữu. Hãy lựa chọn ngay hôm nay
Đèn pha LED
Cụm đèn pha LED theo chiều dọc tăng độ sáng nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu. |
Đèn hậu
Đèn hậu được trau chuốt tỉ mỉ kết hợp với đèn chắn bùn, bền hơn với khả năng chống rung lắc. |
Yên xe kiểu xe đua
Thiết kế hiện đại, gọn gàng, nam tính. Độ cao yên 785mm phù hợp với người châu Á. |
Phuộc nhún sau
Phuộc sau đem lại cảm giác an toàn và ổn định. |
Động cơ
Động cơ 150cc, 4 thì, làm mát bằng dung dịch, DOHC cho công suất đầu ra mạnh mẽ và khả năng tăng tốc vượt trội cũng như vào số êm ái. Động cơ đã áp dụng thành công trên Raider Fi Thế hệ Mới. |
Piston và bạc mạ công nghệ scem
Công nghệ SCEM giúp giảm ma sát, tăng độ bền và duy trì hiệu năng ổn định. |
Bộ tản nhiệt
Bộ tản nhiệt hiện đại giữ cho động cơ xe luôn hoạt động mạnh mẽ. |
Ống xả
Hệ thống ống xả hiệu suất cao với bộ xử lý đạt chuẩn khí thải Euro 3, góp phần bảo vệ môi trường. |
Nút khởi động một lần ấn
Khởi động dễ dàng và nhanh chóng với một lần ấn nút sẽ tự động khởi động máy, không cần nhấn và giữ nút đến khi động cơ nổ máy. |
Nắp khóa
Nắp khóa được thiết kế tiện lợi, giúp ngăn bụi bẩn và nước vào lỗ khóa, đồng thời tăng khả năng chống trộm. |
Bình xăng
Bình xăng được chạm trổ với sự tinh tế trong từng đường nét. |
Cụm đồng hồ LCD
Bảng điều khiển màn hình LCD siêu sáng với các thông tin hữu ích, tiện lợi. |
Khối lượng bản thân | 130kg |
Dài x Rộng x Cao | 2020mmx745mmx1040mm |
Độ cao yên | 785mm |
Khoảng sáng gầm xe | 155mm |
Loại khung sườn | Cấu trúc dạng kim cương |
Hệ thống phanh | Đĩa |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/80-17M/C 46P, Sau: 130/70-17M/C 62P |
Phuộc trước | Telescopic |
Phuộc sau | Gắp sau |
Đèn pha/Hậu | LED/Đèn bóng halogen |
Loại động cơ | DOHC, 4 van, 4 thì, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 147cm3 |
Loại truyền động | Côn tay, 5 cấp số |
Đường kính x Hành trình pít tông | 62.0 mm x 48.8 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Hệ thống bơm xăng | Fi |
Hệ thống khởi động | Điện 1 lần ấn/Đạp |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Dung tích bình xăng | 11 lít |
Mức tiêu hao nhiêu liệu | 1,98 lít/100km |
Moment cực đại | 14,0 Nm / 9,000 vòng / phút |
Công suất tối đa | 14,1 kW / 10,500 vòng / phút |