Giá bán: 35.000.000VNĐ
- Trang chủ
- Xe máy
- Sản phẩm
- Khuyến mãi – Tin tức
- Liên hệ
- So sánh xe
- Mega Menu
Giá bán: 35.000.000VNĐ
|
Đèn pha LEDCụm đèn pha với thiết kế nổi bật, được trang bị đèn LED có tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng, với cường độ ánh sáng mạnh, giúp nâng cao khả năng quan sát khi đi vào ban đêm. |
Logo Future 3DLogo “Future” 3D cao cấp làm tăng thêm vẻ hiện đại và sang trọng cho xe. |
Mặt đồng hồĐược lấy cảm hứng từ thiết kế bảng điều khiển của những chiếc xe hơi sang trọng, với các thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng, đem lại cảm giác cao cấp, khác biệt so với những mẫu xe số phổ thông khác. |
Động cơ 125ccĐộng cơ 125cc danh tiếng của Honda được áp dụng trên Future 125 FI vốn luôn nhận được sự yêu mến lớn từ khách hàng Việt Nam, nay vẫn duy trì chất lượng cao, đi kèm với thiết kế lọc gió, giúp tăng công suất tối đa, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc mạnh mẽ. |
Khả năng tiết kiệm nhiên liệuKhả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội được kế thừa từ điểm mạnh của động cơ danh tiếng 125cc của Honda và mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ 1,47l/100km luôn là một trong những lý do lớn nhất khiến khách hàng lựa chọn Future 125 FI |
Ổ khoá 4 trong 1Ổ khoá hiện đại 4 trong 1, bao gồm khoá điện, khoá từ, khoá cổ và khoá yên rất dễ sử dụng, an tâm hơn và chống rỉ sét. |
Hộc đựng đồHộc đựng đồ lớn dễ dàng để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu. |
Đèn chiếu sáng phía trước tự động bật sángHệ thống đèn chiếu sáng phía trước có tính năng tự động bật sáng, đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn pha khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, giúp khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố được nâng cao. |
Khối lượng bản thân | 104kg (vành nan hoa), 105kg ( vành đúc) |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Độ cao yên | 756 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.258 mm |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P, Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Hệ thống khởi động | Đạp chân/Điện |
Đường kính x Hành trình pít tông | 52,4 x 57,9 mm |
Dung tích nhớt máy | 0.9 lít khi rã máy, 0,7 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Mức tiêu hao nhiêu liệu | 1,47 lít/100km |
Moment cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút |