Giá bán: 105.000.000VNĐ
- Trang chủ
- Xe máy
- Sản phẩm
- Khuyến mãi – Tin tức
- Liên hệ
- So sánh xe
- Mega Menu
CB150R là sự pha trộn hoàn hảo giữa cổ điển và đương đại, nam tính và đầy bản lĩnh với màu sắc mới tinh tế từ khung, phuộc và tem xe, cùng thiết kế tân cổ điển kế thừa phong cách Neo Sport Café đình đám.
Trang bị toàn bộ hệ thống đèn LED
Toàn bộ hệ thống chiếu sáng trên xe sử dụng bóng LED. Thiết kế đèn LED phía trước sành điệu, tạo ấn tượng hiện đại, cao cấp cho mẫu xe. |
Thiết kế ống xả cân đối
Ống xả được thiết kế với hình dáng và trọng lượng phù hợp, cân đối mang lại hình ảnh thể thao, cá tính. |
Thiết kế bình xăng khỏe khoắn
Thiết kế bình xăng góc cạnh ôm theo tư thế người lái, cùng dải tem mạnh mẽ tạo điểm nhấn đầy cá tính. |
Mặt đồng hồ hiển thị LCD đa năng
Đồng hồ hiển thị LCD cùng đèn tín hiệu được trang bị đầy đủ thông tin về tốc độ, đèn báo số, đồng hồ kỹ thuật số giúp người lái dễ dàng quan sát, mang đến hành trình trọn vẹn niềm vui. |
Lốp xe kích thước lớn
Lốp xe kích thước lớn (Lốp trước 110/70-17, lốp sau 150/60-17), lốp không săm với độ an toàn cao giúp vận hành cân bằng, vững chắc. |
Phuộc trước hành trình ngược 41mm
Sử dụng hệ thống phuộc hành trình ngược 41mm – loại phuộc thường gặp trên các dòng xe phân khối lớn, cùng với sự thay đổi màu sắc sang đen cá tính mang lại cảm giác mạnh mẽ, thoải mái, êm ái trên mọi cung đường. |
Động cơ 150cc DOHC 4 van mạnh mẽ
Được thừa hưởng công nghệ trên các dòng xe phân khối lớn, CB150R được trang bị khối động cơ 149.2 cm3, DOHC, PGM-FI làm mát bằng dung dịch. |
Công nghệ cao trên hệ thống phanh
Ngàm phanh trước với cấu trúc Radial mount kẹp chặt đĩa phanh với kích thước lớn 296mm, mang lại hiệu năng dừng xe vượt trội. |
Khối lượng bản thân | 126kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.973mm x 822mm x 1.053mm |
Độ cao yên | 802mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1.295mm |
Khoảng sáng gầm xe | 139mm |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 110/70R17M/C 54H, Lốp sau 150/60R17M/C 66H |
Loại động cơ | 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 149,2 cm3 |
Hộp số | Tự động, truyền động bằng đai |
Đường kính x Hành trình pít tông | 57,3 x 57,8 mm |
Tỷ số nén | 11,3:1 |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 1,3L Sau khi rã máy 1,5L |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hộp số | Côn tay 6 số, truyền động bằng xích tải |
Dung tích bình xăng | 8,5 lít |
Mức tiêu hao nhiêu liệu | 2,97 lít/100km |
Moment cực đại | 13,6 Nm/8000 vòng/phút |
Công suất tối đa | 12,0kW/9.500rpm |